Thanh Thép Không Gỉ Hình Chữ U – H – I
- Mô tả
Mô tả
Khái niệm – Ứng dụng
Các sản phẩm thanh U, C, H, I inox được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Sự ưu việt về thiết kế kiến trúc và các đặc tính kết cấu năng động mở rộng làm cho các sản phẩm này được xem là sự lựa chọn hàng đầu đối với việc thi công kiến trúc xây dựng, cũng như cấu trúc, chế tạo kết cấu máy.
Theo chuẩn
Standard (Grade) / Tiêu chuẩn & Mác Thép:
ASTM:
304, 304l, 304h, 303, 316, 316L, 321, 316Ti
DIN:
1.4301, 1.4307, 1.4306, 1.4841, 1.4305, 1.4401, 1.4404, 1.4541 and 1.4571
Kích thước
Thanh H – I
Sr. No. | I (S) Beam Size Range | |
1 | 76.2 X 59.2 X 4.3 X 6.6 (S 3) | |
2 | 101.6 X 67.6 X 4.9 X 7.4 (S 4) | |
3 | 127 X 76.3 X 5.4 X 8.3 (S 5 X 10) | |
4 | 152.4 X 84.6 X 5.9 X 9.1 (S6 X 12.5) |
Thanh U – C
Sr. No. | Channel Size Range Inch (mm) | Type |
1 | 2” X 1” X 1/8” (50.8 X 25.4 X 3.18) | Non – Taper |
2 | 2” X 1” X 3/16” (50.8 X 25.4 X 4.76) | Non – Taper |
3 | 2” X 1” X ¼” (50.8 X 25.4 X 6.35) | Non – Taper |
4 | 3” X 1 3/8” X 3/16” (76.2 X 34.925 X 4.76) | Non – Taper |
5 | 3” X 1 ½” X 3/16” (76.2 X 38.1 X 4.76) | Non – Taper |
6 | 3” X 1 ½” X ¼” (76.2 X 38.1 X 6.35) | Non – Taper |
7 | 4” X 2” X ¼” (101.6 X 50.8 X 6.35) | Non – Taper |
8 | 4” X 1 ¾” X ¼” (101.6 X 44.45 X 6.35 | Non – Taper |
9 | 60 X 30 X 5 X 5 | Non – Taper |
10 | 80 X 40 X 5 X 5 | Non – Taper |
11 | 80 X 40 X 6 X 6 | Non – Taper |
12 | 100 X 50 X 5 X 5 | Non – Taper |
13 | 100 X 50 X 6 X 6 | Non – Taper |
14 | 120 X 60 X 6 X 6 | Non – Taper |
15 | 130 X 65 X 6 X 6 | Non – Taper |
16 | 150 X 75 X 6 X 6 | Non – Taper |