Tấm Thép Không Gỉ Cán Nóng Đầy Đủ Bề Mặt
Thép không gỉ dạng tấm cán nóng là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại ứng dụng. khách hàng có thể đặt hàng các chiều dài cắt tùy chỉnh với kích thước cụ thể để đáp ứng yêu cầu của bạn. Giá của Diệp Nam Phương rất cạnh tranh và chúng tôi cung cấp nhiều qui cách và độ dày khác nhau.
Thép không gỉ dạng tấm cán nóng là sự lựa chọn tuyệt vời cho các thiết bị máy móc, bồn bể, hàng hải, hóa dầu, thực phẩm, xây dựng, kỹ thuật công nghiệp, v.v.
- Mô tả
Mô tả
Thông tin sản phẩm và mác thép:
EN (10088) | BS (Wrought) | AISI | UNS | En | German | Composition Guide | ||||
C | Cr | Ni | Mo | Others | ||||||
1.4301 | 304S31 | 304 | S30400 | 58E | X5CrNi18-10 | 0.07x | 18 | 8 | – | – |
1.4307 | 304S11 | 304L | S30403 | – | – | 0.030x | 18 | 8 | – | – |
1.4310 | 301S21 | 301 | S30100 | – | X12CrNi17-7 | .05/.15 | 17 | 6 | – | – |
1.4311 | 304S61 | 304LN | S30453 | – | X2CrNiN18-10 | 0.030x | 18 | 9 | – | 0.22xN |
1.4372 | – | 201 | S20100 | – | – | 0.15x | 17 | 4.5 | – | 6.5Mn |
1.4401 | 316S31 | 316 | S31600 | 58J | X5CrNiMo17-12-2 | 0.07x | 17 | 11 | 2 | – |
1.4404 | 316S11 | 316L | S31603 | – | X2CrNiMo17-13-2 | 0.030x | 17 | 11 | 2 | – |
1.4541 | 321S31 | 321 | S32100 | 58B | X6CrNiTi18-10 | 0.08x | 18 | 9 | – | 0.5Ti |
1.4539 | 904S13 | 904L | N08904 | – | X1CrNiMoCuN25-20-5 | 0.020x | 19 | 24 | 4 | 1.5Cu |
Xin vui lòng liên hệ nếu có nhu cầu các sản phẩm và mác thép khác.
Qui cách tấm thép không gỉ cán nóng
Dày | Rộng | Dài | Bề mặt |
3~12 mm | 20~2100 mm / theo yêu cầu | Max. 16000 mm / Theo yêu cầu | No.1 |
14~80 mm | 20~3500 mm / theo yêu cầu | Max. 6096 mm / Theo yêu cầu | No.1 |
Xin vui lòng liên hệ nếu có nhu cầu qui cách khác
Dung sai tấm cán nóng
ASTM A480 hot rolled sheet/coil thickness tolerance. | ||
Thickness (t),in.[mm] | Deviation, allowed for the specified width (w),±,in.[mm] |
|
w≤60[1525] | w>60[1525] | |
0.072[1.83] | 0.006[0.15] | 0.009[0.22] |
>0.072[1.83] – 0.083[2.11] | 0.007[0.18] | 0.010[0.25] |
>0.083[2.11] – 0.098[2.49] | 0.008[0.20] | 0.011[0.27] |
>0.098[2.49] – 0.114[2.90] | 0.009[0.23] | 0.012[0.30] |
>0.114[2.90] – 0.130[3.30] | 0.011[0.27] | 0.013[0.33] |
>0.130[3.30] – 0.145[3.68] | 0.012[0.30] | 0.013[0.33] |
>0.145[3.68] – 0.1875[4.76] | 0.013[0.33] | 0.014[0.35] |
>0.1875[4.76] – 0.250[6.35] | -0.010[0.25],+0.020[0.50] | -0.010[0.25],+0.020[0.50] |
>0.250[6.35] – 0.3125[7.94] | -0.010[0.25],+0.022[0.55] | -0.010[0.25],+0.022[0.55] |
>0.3125[7.94] | -0.010[0.25],+0.030[0.75] | -0.010[0.25],+0.030[0.75] |