Tấm Thép Không Gỉ Cán Nguội
Thép không gỉ dạng tấm cán nguội là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại ứng dụng. khách hàng có thể đặt hàng các chiều dài cắt tùy chỉnh với kích thước cụ thể để đáp ứng yêu cầu của từng ngành hàng. Giá của Diệp Nam Phương rất cạnh tranh và chúng tôi cung cấp nhiều qui cách và độ dày khác nhau.
Thép không gỉ dạng tấm cán nguội là sự lựa chọn tuyệt vời cho các thiết bị máy móc, bồn bể, hàng hải, hóa dầu, thực phẩm, xây dựng, kỹ thuật công nghiệp, v.v.
- Mô tả
Mô tả
Standard (Grade) / Tiêu chuẩn & Mác Thép:
- ASTM: A240/A480 (304/304L, 316/316L, 409, 430, 439…)
- JIS: G4304/G4305 (SUS304, 304L, SUS316, 316L…)
- DIN: 17440/17441(1.4301/1.4306, 1.4401/1.4404…)
Cold Rolled Sheet
- Thickness (mm) / Độ dày: 0.20 ≤ T ≤ 6.00
- Length (mm) / Chiều dài: ≤ 6.000
- Width (mm) / Khổ rộng: 1,000, 1,220, 1,500, 1,524, 2,000…
- Surface / Bề mặt: BA, 2B, No.4, No.8, HL…
Đặc điểm sản phẩm và mác thép
Thông tin sản phẩm và mác thép:
EN (10088) | BS (Wrought) | AISI | UNS | En | German | Composition Guide | ||||
C | Cr | Ni | Mo | Others | ||||||
1.4301 | 304S31 | 304 | S30400 | 58E | X5CrNi18-10 | 0.07x | 18 | 8 | – | – |
1.4307 | 304S11 | 304L | S30403 | – | – | 0.030x | 18 | 8 | – | – |
1.4310 | 301S21 | 301 | S30100 | – | X12CrNi17-7 | .05/.15 | 17 | 6 | – | – |
1.4372 | – | 201 | S20100 | – | – | 0.15x | 17 | 4.5 | – | 6.5Mn |
1.4401 | 316S31 | 316 | S31600 | 58J | X5CrNiMo17-12-2 | 0.07x | 17 | 11 | 2 | – |
1.4404 | 316S11 | 316L | S31603 | – | X2CrNiMo17-13-2 | 0.030x | 17 | 11 | 2 | – |
1.4541 | 321S31 | 321 | S32100 | 58B | X6CrNiTi18-10 | 0.08x | 18 | 9 | – | 0.5Ti |
1.4539 | 904S13 | 904L | N08904 | – | X1CrNiMoCuN25-20-5 | 0.020x | 19 | 24 | 4 | 1.5Cu |
Xin vui lòng liên hệ nếu có nhu cầu các sản phẩm và mác thép khác.
Qui cách cắt tấm cán nguội
Dày | Rộng | Dài | Bề mặt |
3.0 ~ 6.0 mm | 20 ~ 1550 mm / theo yêu cầu | Max. 16000 mm / Theo yêu cầu | 2B |
0.3 ~ 3.0 mm | 30 ~ 1550 mm / theo yêu cầu | Max. 6096 mm / Theo yêu cầu | 2D, 2B, BA, HL, No.4 |
Xin vui lòng liên hệ nếu có nhu cầu quy cách khác.
Dung sai tấm cán nguội
ASTM A480 Dung sai tấm/cuộn cán nguội – ASTM A480 Cold rolled sheet/coil thickness tolerance. | |||
Độ dày,in.[mm] | Độ lệch, cho phép đối với chiều rộng được chỉ định(w),±,in.[mm] | ||
W≤40[1000] | 40[1000]<w≤50[1300] | 50[1300]<w≤84[2100] | |
0.012[0.30] | 0.001[0.030] | – | – |
0.016[0.40] | 0.0015[0.04] | 0.0015[0.04] | – |
0.020[0.50] | 0.0015[0.04] | 0.0015[0.04] | – |
0.024[0.60] | 0.002[0.05] | 0.002[0.05] | – |
0.032[0.80] | 0.002[0.05] | 0.002[0.05] | – |
0.040[1.00] | 0.0025[0.06] | 0.0025[0.06] | 0.003[0.08] |
0.047[1.20] | 0.003[0.08] | 0.003[0.08] | 0.003[0.08] |
0.059[1.50] | 0.003[0.08] | 0.003[0.08] | 0.004[0.10] |
0.079[2.00] | 0.004[0.10] | 0.004[0.10] | 0.0045[0.11] |
0.098[2.50] | 0.004[0.10] | 0.004[0.10] | 0.005[0.13] |
0.118[3.00] | 0.005[0.13] | 0.005[0.13] | 0.006[0.15] |
0.157[4.00] | 0.007[0.17] | 0.007[0.17] | 0.007[0.17] |
0.197[5.00] | 0.007[0.17] | 0.007[0.17] | 0.0075[0.19] |
0.236[6.00] | 0.007[0.17] | 0.008[0.20] | 0.009[0.23] |
0.3125[8.00] | 0.007[0.17] | 0.009[0.23] | 0.010[0.25] |