Bầu Giảm Inox (BW Reducer)

Diệp Nam Phương là nhà cung cấp linh kiện thép không gỉ có chất lượng phù hợp với công trình và dự án tại Việt Nam, cung cấp giá cả và dịch vụ tốt nhất. Chúng tôi có thể xử lý các đơn đặt hàng thép không gỉ đa dạng về mác thép và thông số kỹ thuật, chiều dài và độ dày, thực hiện kiểm tra chất lượng và đóng gói.

Thép không gỉ là vật liệu giá trị phù hợp và chống ăn mòn với độ bền cao. Đó vật liệu cho cả ứng dụng dân dung, công nghiệp, cơ khí và hàng hải. Nó không chỉ bền về mặt kết cấu mà còn giữ được độ bền bề mặt hoàn thiện.

Mô tả

Tiêu chuẩn Bầu giảm (BW Reducer) tại Diệp Nam Phương

Tiêu chuẩn (Standard): ASTM A403

Mác thép (Grade): 201, 304, 316, 316L, 2205, …

Class: SCH5S, SCH10S, SCH20S, SCH 40S, SCH40S, SCH80S

Các loại Bầu giảm và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại

Bầu giảm đồng tâm (BW Concentric Reducers)

Bầu giảm đồng tâm là là một loại phụ kiện inox dùng để kết nối hai đường ống có đường kính khác nhau và tâm của hai đầu bầu giảm được đặt nằm trên mặt phẳng chia bầu thành hai phần bằng nhau.

Bảng sau đây là tiêu chuẩn kỹ thuật của Bầu giảm đồng tâm tại Diệp Nam Phương:

NOM PIPE SIZE
(Đường kính danh nghĩa)
OUTSIDE DIA
(Đường kính ngoài, mm)
LENGTH
(Chiều dài, mm)
(inch) DN OD1 OD2 H
1/2 x 3/8 15×10 21.34 17.27 38.10
3/4 x 3/8 20×10 26.67 17.27 38.10
3/4 x 1/2 20×15 26.67 21.34 38.10
1 x 3/8 25×10 33.40 17.27 50.80
1 x 1/2 25×15 33.40 21.34 50.80
1 x 3/4 25×20 33.40 26.67 50.80
1.1/4 x 1/2 32×15 42.16 21.34 50.80
1.1/4 x 3/4 32×20 42.16 26.67 50.80
1.1/4 x 1 32×25 42.16 33.40 50.80
1.1/2 x 1/2 40×15 48.26 21.34 63.50
1.1/2 x 3/4 40×20 48.26 26.67 63.50
1.1/2 x 1 40×25 48.39 33.40 63.50
1.1/2 x 1.1/4 40×32 48.26 42.16 63.50
2 x 1/2 50×15 60.33 21.34 76.20
2 x 3/4 50×20 60.33 26.67 76.20
2 x 1 50×25 60.33 33.40 76.20
2 x 1.1/4 50×32 60.33 42.16 76.20
2 x 1.1/2 50×40 60.33 48.26 76.20
2.1/2 x 1 65×25 73.03 33.40 88.90
2.1/2 x 1.1/4 65×32 73.03 42.16 88.90
2.1/2 x 1.1/2 65×40 73.03 48.26 88.90
2.1/2 x 2 65×50 73.03 60.33 88.90
3 x 1 80×25 88.90 33.40 88.90
3 x 1.1/4 80×32 88.90 42.16 88.90
3 x 1.1/2 80×40 88.90 48.26 88.90
3 x 2 80×50 88.90 60.33 88.90
3 x 2.1/2 80×65 88.90 73.03 88.90
4 x 1.1/2 100×40 114.30 48.26 101.60
4 x 2 100×50 114.30 60.33 101.60
4 x 2.1/2 100×65 114.30 73.03 101.60
4 x 3 100×80 114.30 88.90 101.60
5 x 2 125×50 141.30 60.33 127.00
5 x 2.1/2 125×65 141.30 73.03 127.00
5 x 3 125×80 141.30 88.90 127.00
5 x 4 125×100 141.30 114.30 127.00
6 x 2 150×50 168.28 60.33 139.70
6 x 2.1/2 150×65 168.28 73.03 139.70
6 x 3 150×80 168.28 88.90 139.70
6 x 4 150×100 168.28 114.30 139.70
6 x 5 150×125 168.28 141.30 139.70
8 x 3 200×80 219.08 88.90 152.40
8 x 4 200×100 219.08 114.30 152.40
8 x 5 200×125 219.08 141.30 152.40
8 x 6 200×150 219.08 168.28 152.40
10 x 4 250×100 273.05 114.30 177.80
10 x 5 250×125 273.05 141.30 177.80
10 x 6 250×150 273.05 168.28 177.80
10 x 8 250×200 273.05 219.08 177.80
12 x 5 300×125 323.85 141.30 203.20
12 x 6 300×150 323.85 168.28 203.20
12 x 8 300×200 323.85 219.08 203.20
12 x 10 300×250 323.85 273.05 203.20
14 x 6 350×150 355.60 168.28 330.20
14 x 8 350×200 355.60 330.20
14 x 10 350×250 355.60 273.05 330.20
14 x 12 350×300 355.60 323.85 330.20
16 x 8 400×200 406.40 219.08 355.60
16 x 10 400×250 406.40 273.05 355.60
16 x 12 400×300 406.40 323.85 355.60
16 x 14 400×350 406.40 355.60 355.60
18 x 10 450×250 457.20 273.05 381.00
18 x 12 450×300 457.20 323.85 381.00
18 x 14 450×350 457.20 355.60 381.00
18 x 16 450×400 457.20 406.40 381.00
20 x 10 500×250 508.00 273.05 508.00
20 x 12 500×300 508.00 323.85 508.00
20 x 14 500×350 508.00 355.60 508.00
20 x 16 500×400 508.00 406.40 508.00
20 x 18 500×450 508.00 457.20 508.00
22 x 14 550×350 558.80 355.60 508.00
22 x 16 550×400 558.80 406.40 508.00
22 x 18 550×450 558.80 457.20 508.00
22 x 20 550×500 558.80 508.00 508.00
24 x 14 600×350 609.60 355.60 508.00
24 x 16 600×400 609.60 406.40 508.00
24 x 18 600×450 609.60 457.20 508.00
24 x 20 600×500 609.60 508.00 508.00
24 x 22 600×550 609.60 558.80 508.00

Bầu giảm lệch tâm (BW Reducing Outlet Tees)

Bầu giảm lệch tâm là phụ kiện ống thép hàn được sử dụng để nối 2 ống có kích thước đường kính khác nhau, dùng để thu nhỏ kích thước dòng chảy. Côn thu lệch tâm thường được lắp vào mặt hút của bơm để ngăn việc hình thành các bong bóng khí trong hệ thống.

Bảng sau đây là tiêu chuẩn kỹ thuật của Bầu giảm đồng tâm tại Diệp Nam Phương:

NOMINAL PIPE SIZE
(Đường kính danh nghĩa)
OUTSIDE DIA
(Đường kính ngoài, mm)
CENTER TO END
(Khoảng cách từ tâm đến đoạn kết thúc của ống)
RUN
(inch)
OUTLET
(inch)
A (DN)
OD1 OD2 C M
3/4 1/2 20 x15 26.67 21.34 28.70 28.70
1 1/2 25 x15 33.27 21.34 38.10 38.10
1 3/4 25 x20 33.40 26.67 38.10 38.10
1-1/4 1/2 32 x15 42.16 21.34 47.75 47.75
1-1/4 3/4 32 x20 42.16 26.67 47.75 47.75
1-1/4 1 32 x25 42.16 33.40 47.75 47.75
1-1/2 1/2 40 x15 48.26 21.34 57.15 57.15
1-1/2 3/4 40 x20 48.26 26.67 57.15 57.15
1-1/2 1 40 x25 48.26 33.40 57.15 57.15
1-1/2 1-1/4 40 x32 48.26 42.16 57.15 57.15
2 1/2 50 x15 60.33 21.34 63.50 44.45
2 3/4 50 x20 60.33 26.67 63.50 44.45
2 1 50 x25 60.33 33.40 63.50 50.80
2 1-1/4 50 x32 60.33 42.16 63.50 57.15
2 1-1/2 50 x40 60.33 48.26 63.50 60.45
2-1/2 1 60 x25 73.03 33.40 76.20 66.80
2-1/2 1-1/4 60 x32 73.03 42.16 76.20 66.80
2-1/2 1-1/2 60 x40 73.03 48.26 76.20 66.80
2-1/2 2 60 x50 73.03 60.33 76.20 69.85
3 1 80 x25 88.90 33.40 79.50 73.15
3 1-1/4 80 x32 88.90 40.64 79.50 73.15
3 1-1/2 80 x40 88.90 48.26 79.50 73.15
3 2 80 x50 88.90 60.33 85.85 76.20
3 2-1/2 80 x60 88.90 73.03 85.85 82.55
4 1-1/2 100 x40 114.30 48.26 104.90 85.85
4 2 100 x50 114.30 56.82 104.90 88.90
4 2-1/2 100 x60 114.30 58.09 104.90 95.25
4 3 100 x80 114.30 88.90 104.90 98.55
5 2 125 x50 141.30 60.33 123.95 111.25
5 2-1/2 125 x60 141.30 73.03 123.95 111.25
5 3 125 x80 141.30 88.90 123.95 111.25
5 4 125 x100 141.30 114.30 123.95 117.60
6 2 150 x50 168.28 60.33 143.00 120.65
6 2-1/2 150 x60 168.28 73.03 143.00 120.65
6 3 150 x80 168.28 88.90 143.00 123.95
6 4 150 x100 168.28 114.30 143.00 130.30
6 5 150 x125 168.28 141.30 143.00 136.65
8 3 200 x80 219.08 88.90 177.80 155.70
8 4 200 x100 219.08 114.30 177.80 155.70
8 5 200 x125 219.08 141.30 177.80 162.05
8 6 200 x150 219.08 168.28 177.80 168.40
10 3 250 x80 273.05 88.90 215.90 190.50
10 4 250 x100 273.05 114.30 215.90 190.50
10 5 250 x125 273.05 141.30 215.90 190.50
10 6 250 x150 273.05 168.28 215.90 193.80
10 8 250 x200 273.05 219.08 215.90 203.20
12 5 300 x125 323.85 141.30 254.00 219.20
12 6 300 x150 323.85 168.28 254.00 219.20
12 8 300 x200 323.85 219.08 254.00 228.60
12 10 300 x250 323.85 273.05 254.00 241.30
14 6 350 x150 355.60 168.28 279.40 247.65
14 8 350 x200 355.60 219.08 279.40 247.65
14 10 350 x250 355.60 273.05 279.40 257.30
14 12 350 x300 355.60 323.85 279.40 270.00
16 6 400 x150 406.40 168.28 304.80 279.40
16 8 400 x200 406.40 219.08 304.80 282.70
16 10 400 x250 406.40 273.05 304.80 295.40
16 12 400 x300 406.40 323.85 304.80 295.40
16 14 400 x350 406.40 355.60 304.80 304.80
18 4 450 x100 457.20 114.30 342.90 317.50
18 6 450 x150 457.20 168.28 342.90 317.50
18 8 450 x200 457.20 219.08 342.90 320.80
18 10 450 x250 457.20 273.05 342.90 320.80
18 12 450 x300 457.20 323.85 342.90 320.80
18 14 450 x350 457.20 355.60 342.90 330.20
18 16 450 x400 457.20 406.40 342.90 330.20
20 10 500 x250 508.00 273.05 381.00 355.60
20 12 500 x300 508.00 323.85 381.00 355.60
20 14 500 x350 508.00 355.60 381.00 355.60
20 16 500 x400 508.00 406.40 381.00 355.60
20 18 500 x450 508.00 457.20 381.00 368.30
22 16 550 x400 558.80 406.40 419.10 381.00
22 18 550 x450 558.80 457.20 419.10 393.70
22 20 550 x500 558.80 508.00 419.10 406.40
24 10 600 x250 609.60 273.05 431.80 406.40
24 12 600 x300 609.60 323.85 431.80 406.40
24 16 600 x400 609.60 406.40 431.80 406.40
24 18 600 x450 609.60 457.20 431.80 419.10
24 20 600 x500 609.60 508.00 431.80 431.80
24 22 600 x550 609.60 558.80 431.80 431.80