Thanh Thép Không Gỉ Góc Chữ V – L

Mô tả

Thanh V inox được sản xuất bằng phương pháp: đúc cán nóng hoặc gia công chấn hoặc cán hình tạo hình V/ L/ CC từ các tấm inox hoặc cuộn băng. Sản phẩm này có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và có những đặc tính ưu việt dùng trong các công trình, công xưởng, khớp nối cầu đường, kết cấu nhà. Các công trình cao cấp cần yếu tố chống gỉ sét, chịu nhiệt và chịu mài mòn. Hơn nữa chúng còn được dùng trong cơ khí, chế tạo máy, các công trình dân dụng.…

Theo chuẩn

Standard (Grade) / Tiêu chuẩn & Mác Thép: 

ASTM: 304, 304l, 304h, 303, 316, 316L, 321, 316Ti

DIN: 1.4301, 1.4307, 1.4306, 1.4841, 1.4305, 1.4401, 1.4404, 1.4541 and 1.4571

Product Technical Specification (EN Standards) Technical Specification

(ASTM Standards)

Channels EN 10088-3,EN 10279, EN 10272, AD 2000 W2/W10,EN

10088-5 (If rqd.)

ASTM A 276,ASTM A484/484M, ASME SA 479

Sr. No. Equal Angle Size Range
1 19 X 19 X 3
2 19.05 X 19.05 X 3.17
3 20 X 20 X 3 / 4
4 25 X 25 X 3 / 4 / 5 / 6
5 25.4 X 25.4 X 3.17 / 4.76 / 6.35
6 30 X 30 X 3 / 4 / 5 / 6
7 31.7 X 31.7 X 3.17 / 4.76 / 6.35
8 32 X 32 X 3
9 35 X 35 X 3 / 4 / 5 / 6
10 38 X 38 X 3 / 4 / 5 / 6
11 38.1 X 38.1 X 3.17 / 4.76 / 6.35
12 40 X 40 X 3 /4 / 4.5 / 5 / 6
13 44.45 X 44.45 X 3.17 / 4.76 / 6.35
14 45 X 45 X 3 / 4 / 5 / 6
15 50 X 50 X 3 / 4 / 4.5 / 5 / 6 / 7 / 8 / 9 / 10
16 50.8 X 50.8 X 3.17 / 4.76 / 6.35 / 7.94 / 9.53
17 60 X 60 X 5 / 6 / 7 / 8 / 10
18 63.5 X 63.5 X 4.76 / 6.35 / 7.94 / 9.53
19 65 X 65 X 5 / 6 / 7 / 8 / 9 / 10
20 70 X 70 X 5 / 6 / 7 / 8 / 9 / 10
21 75 X 75 X 5 / 6 / 7 / 8 / 9 / 10 / 12
22 76.2 X 76.2 X 4.76 / 6.35 / 7.94 / 9.53 / 12.7
23 80 X 80 X 6 / 7 / 8/ 10
24 88.9 X 88.9 X 6.35 / 7.94 / 9.53
25 90 X 90 X 6 / 8 / 9 / 10
26 100 X 100 X 6 / 7 / 8 / 9 / 10 / 12
27 101.6 X 101.6 X 6.35 / 7.94 / 9.53 / 12.7
Large Angle
28 120 X 120 X 10 / 12 / 13
29 127 X 127 X 9.53 / 12.7
30 150 X 150 X 10 / 12 / 13 / 15
31 152.4 X 152.4 X 9.53 / 12.7
Unequal Angle Size Range
1 50 X 30 X 5
2 60 X 30 X 5
3 60 X 40 X 5 / 6
4 75 X 50 X 6
5 80 X 40 X 6
6 100 X 50 X 6
7 120 X 80 X 8 / 10
8 130 X 65 X 8 / 10
9 50.8 X 25.4 X 6.35
10 76.2 X 38.1 X 6.35
11 76.2 X 50.8 X 4.76 / 6.35 / 9.53
12 101.6 X 76.2 X 6.35 / 9.53
13 125 X 75 X 9
14 127 X 76.2 X 6.35 / 9.53
15 150 X 100 X 10
16 152 X 76.2 X 9.53
17 152.4 X 101.6 X 9.53 / 12.7